Luyện thi khu vực - THT Bảng A
Bài
| # | Bài | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Chuẩn bị bàn | 100 |
| 2 | Số một số | 100 |
| 3 | Đếm đĩa | 100 |
| 4 | Đặt sỏi | 100 |
| 5 | Đếm chữ số | 100 |
| 6 | Cái kẹo | 100 |
| 7 | Diện tích hình vuông | 100 |
| 8 | Dãy số | 100 |
| 9 | Phân số nhỏ nhất | 100 |
| 10 | Tính tổng dãy số | 100 |
| 11 | Thay đổi chữ số | 100 |
| 12 | Bánh ngọt | 100 |
| 13 | Hình chữ nhật | 100 |
| 14 | Robot di chuyển | 100 |
| 15 | Những chiếc dép | 100 |
| 16 | Hai con thỏ | 100 |
| 17 | Thời gian | 100 |
| 18 | Xóa ký tự 2 | 100 |